Chính sách thuế quan mới của Hoa Kỳ, đặc biệt là việc tăng thuế đối với hàng hóa từ Trung Quốc lên đến 125%, đã tạo ra những chuyển động sâu sắc trong nền kinh tế toàn cầu. Sự thay đổi này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến thương mại song phương Mỹ – Trung mà còn kéo theo sự dịch chuyển trong chuỗi cung ứng toàn cầu, từ đó mang lại cả cơ hội và thách thức cho nhiều nền kinh tế, trong đó có Việt Nam. Ngành nông nghiệp Việt Nam, với vai trò là một trụ cột xuất khẩu, đang đứng trước một giai đoạn đòi hỏi những bước đi chiến lược và chủ động thích ứng.
Một trong những tác động tích cực rõ nét là sự gia tăng dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào khu vực Đông Nam Á, trong đó Việt Nam nổi lên như một điểm đến hấp dẫn. Các doanh nghiệp quốc tế có xu hướng tìm kiếm thị trường thay thế Trung Quốc trong chuỗi cung ứng toàn cầu, và nông nghiệp Việt Nam – với tiềm năng lớn về đất đai, lao động và điều kiện khí hậu – được xem là lĩnh vực đầy triển vọng.
Tuy nhiên, cùng với cơ hội, rủi ro cũng xuất hiện. Nguy cơ bị điều tra và áp thuế trừng phạt do hành vi chuyển tải thương mại là vấn đề đáng lưu ý. Trong ngành nông nghiệp, hiện tượng hàng hóa Trung Quốc “đội lốt” xuất xứ Việt Nam để xuất khẩu sang Mỹ là một mối lo ngại thực tế. Nếu không có giải pháp quản lý xuất xứ minh bạch và hiệu quả, Việt Nam có thể đánh mất uy tín trên thị trường quốc tế và đối mặt với các biện pháp phòng vệ thương mại từ các đối tác lớn.
Ngoài ra, chính sách thuế của Mỹ còn gián tiếp gây ra áp lực lạm phát đối với thị trường trong nước. Khi hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc – bao gồm cả vật tư nông nghiệp như phân bón, thuốc bảo vệ thực vật và máy móc – trở nên đắt đỏ hơn, chi phí sản xuất trong ngành nông nghiệp Việt Nam cũng gia tăng. Điều này làm giảm biên lợi nhuận của nông dân và doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và dịch bệnh đã gây nhiều tổn thất trong những năm gần đây.
Để tận dụng cơ hội và hạn chế rủi ro, Việt Nam cần triển khai một loạt chính sách chủ động và dài hạn. Trước hết là tăng cường kiểm soát xuất xứ và áp dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc đối với nông sản xuất khẩu. Việc sử dụng mã QR, blockchain và hệ thống dữ liệu tập trung không chỉ giúp minh bạch hóa chuỗi cung ứng mà còn là điều kiện tiên quyết để đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe của các thị trường phát triển như Mỹ, EU và Nhật Bản.
Thứ hai, thay vì tiếp tục thu hút đầu tư vào các hoạt động nông nghiệp truyền thống và gia công giá trị thấp, Việt Nam cần chuyển hướng thu hút FDI có chất lượng, tập trung vào nông nghiệp công nghệ cao, sản xuất theo chuỗi khép kín và có chuyển giao công nghệ. Các chính sách ưu đãi về thuế, tín dụng xanh và đất đai cần được thiết kế riêng cho các dự án mang tính chiến lược, đặc biệt là những dự án có thể giúp địa phương nâng cao năng suất và chất lượng nông sản.
Ngoài ra, việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu nông sản là yếu tố then chốt nhằm giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào một hoặc hai thị trường lớn. Thị trường Ấn Độ, châu Phi, Trung Đông và các quốc gia trong Liên minh châu Âu đều đang có nhu cầu lớn về nông sản nhiệt đới – mặt hàng thế mạnh của Việt Nam. Đây cũng là thời điểm thích hợp để tận dụng các hiệp định thương mại tự do đã ký như EVFTA, RCEP hay CPTPP để mở rộng không gian xuất khẩu.
Hạ tầng logistics nông nghiệp cũng cần được cải thiện mạnh mẽ. Hệ thống kho lạnh, trung tâm phân phối, vận tải chuyên dụng cho nông sản và năng lực bảo quản sau thu hoạch hiện nay vẫn còn yếu và phân tán. Điều này làm tăng chi phí và giảm chất lượng nông sản trong quá trình lưu thông. Do đó, Nhà nước cần có chính sách ưu tiên đầu tư công, kêu gọi hợp tác công – tư để phát triển hệ thống logistics hiện đại, đáp ứng yêu cầu xuất khẩu lớn và nhanh.
Cuối cùng, bài học từ chính sách thuế của Mỹ là Việt Nam cần tăng cường năng lực tự chủ công nghệ trong nông nghiệp. Phát triển nền nông nghiệp số, ứng dụng trí tuệ nhân tạo, cảm biến IoT và dữ liệu lớn không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tăng khả năng thích ứng trước các biến động của thị trường quốc tế. Các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp nông nghiệp sáng tạo và quỹ nghiên cứu ứng dụng nên được ưu tiên triển khai đồng bộ.
Chính sách thuế của Mỹ không đơn thuần là một động thái thương mại, mà là một phần trong cuộc tái cấu trúc toàn diện của trật tự kinh tế toàn cầu. Trong bối cảnh đó, ngành nông nghiệp Việt Nam cần không chỉ phản ứng kịp thời mà còn phải đi trước một bước. Đây là lúc để Việt Nam xây dựng một nền nông nghiệp hiện đại, minh bạch, có năng lực cạnh tranh và bền vững – sẵn sàng đón nhận cơ hội từ bất kỳ sự dịch chuyển nào của thế giới.